STT | TÊN CÔNG VIỆC |
1 | Công tác lắp rắp thang máy |
2 | Tập kết hàng về công trường |
3 | Kiểm tra thiết bị |
4 | Nhận bàn giao hố thang máy |
5 | Vận chuyển thiết bị lắp đặt lên phòng máy |
6 | Thả dọi hố thang |
7 | Lắp đặt giá đỡ và ray dẫn hướng |
8 | Đặt máy kéo, tủ điện và thiết bị phòng máy |
9 | Lắp cabin và đối trọng |
10 | Thả cáp bù và cáp hạn chế tốc độ |
11 | Lắp cửa tầng |
12 | Chèn kín khung cửa tầng (Đơn vị xây dựng thực hiện) |
13 | Lắp máng và đi dây cáp điều khiển hố thang |
14 | Treo và đấu nối cáp điện di động |
15 | Đấu nối tủ điện phòng máy |
16 | Vệ sinh và sơn thiết bị hố thang |
17 | Cấp điện đến phòng máy thang máy |
18 | Kiểm tra và chạy thử đơn động |
19 | Kiểm tra và chạy thử liên động |
20 | Kiểm định an toàn cấp phép sử dụng |
21 | Nghiệm thu và bàn giao |